Characters remaining: 500/500
Translation

khía

Academic
Friendly

Từ "khía" trong tiếng Việt một số nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa:
  1. Khía (động từ): Cắt đứt từng đường nhỏ trên bề mặt của một vật đó. dụ: "Dao khía vào tay" có nghĩadùng dao để cắt nhẹ trên bề mặt da tay, tạo thành những đường nhỏ.
  2. Khía (danh từ): Đường rạch, đường cắt trên bề mặt. dụ: "Rạch mấy khía" tức là tạo ra vài đường cắt nhỏ trên một bề mặt nào đó.
dụ sử dụng:
  • Động từ:

    • "Anh ấy khía vào trái cây để trang trí." (cắt từng đường nhỏ để làm đẹp cho trái cây)
    • " giáo khía bảng để vẽ các đường nét." (cắt nhẹ bảng, có thể để tạo thành các hình dạng)
  • Danh từ:

    • "Trên mặt bàn nhiều khía do bị cắt." ( nhiều đường rạch nhỏ trên mặt bàn)
    • "Bánh nhiều khía để dễ ăn hơn." (bánh được cắt thành từng đường nhỏ)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "khía" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật, như khi nói về việc trang trí đồ vật hoặc tạo hình.
    • "Người nghệ sĩ khía các chi tiết tinh xảo lên gỗ." (nghệ sĩ tạo ra các đường nét đẹp trên bề mặt gỗ)
Phân biệt các biến thể:
  • "Khía" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "khía cạnh" (một phần, một mặt của vấn đề) hoặc "khía cạnh nghệ thuật". Tuy nhiên, trong trường hợp này, "khía" không còn mang nghĩa cắt chuyển sang nghĩa khác liên quan đến các mặt khác nhau của một sự vật, hiện tượng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gần giống: "Rạch" cũng có nghĩacắt nhưng thường mang nghĩa cắt sâu hơn hoặc cắt một cách mạnh mẽ hơn.

    • dụ: "Rạch một đường trên giấy" (cắt sâu vào giấy).
  • Đồng nghĩa: "Cắt" có thể được coi đồng nghĩa với "khía" nhưng "cắt" có nghĩa rộng hơn. "Khía" chỉ việc cắt nhẹ tạo thành đường nhỏ.

Lưu ý:
  • Khi sử dụng "khía", cần chú ý đến mức độ sâu hay nhẹ của việc cắt. Nếu bạn muốn diễn tả một hành động mạnh mẽ hơn, nên dùng từ "rạch" hoặc "cắt".
  1. I. đgt. Cắt đứt từng đường nhỏ trên bề mặt: Dao khía vào taỵ II. đgt. Đường rạch trên bề mặt: rạch mấy khía khía vài khía.

Comments and discussion on the word "khía"