Characters remaining: 500/500
Translation

khà

Academic
Friendly

Từ "khà" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần lưu ý.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học thơ ca, từ "khà" có thể được sử dụng để tạo cảm xúc cho nhân vật hoặc thể hiện trạng thái tâm lý. dụ, khi nhân vật trong một bài thơ uống rượu cảm nhận sự đời, tác giả có thể viết: "Uống rượu xong, hắn khà một tiếng, như để quên đi nỗi buồn."
Phân biệt biến thể:
  • "Khà" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn có thể gặp từ "khà khà" để chỉ tiếng cười lớn hơn hoặc nhiều lần.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Một số từ gần giống với "khà" có thể "" (âm thanh thể hiện sự vui vẻ, thoải mái) hoặc "hứ" (âm thanh thể hiện sự không hài lòng, ngạc nhiên).
  • Từ đồng nghĩa có thể "hả" (thể hiện sự đồng tình, nhưng thường không mang tính mỉa mai như "khà").
Từ liên quan:
  • "Uống" (liên quan đến việc thưởng thức rượu).
  • "Cười" (liên quan đến âm thanh phát ra khi vui vẻ hoặc châm biếm).
  1. th. 1. Tiếng từ cổ họng đưa ra khi nuốt xong một hớp rượu. 2. Tiếng cười ý mỉa mai: Đếch mùi thơm, một tiềng "khà"! (Nguyễn Khuyến).

Comments and discussion on the word "khà"