Từ "khóe" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa và các nghĩa của từ "khóe":
Khóe là danh từ (dt), chỉ phần tiếp giáp giữa tường ngang và tường dọc trong một ngôi nhà hay căn phòng. Ví dụ: "khóe nhà" hay "khóe phòng."
Ví dụ: "Chúng ta nên đặt cái bàn ở khóe nhà để tiết kiệm không gian."
2. Các từ gần giống, từ đồng nghĩa và liên quan:
Từ gần giống: "góc," "khe," "khoang" (chỉ các vị trí tương tự về mặt không gian).
Từ đồng nghĩa: "thủ đoạn," "mánh khóe" (trong nghĩa thứ ba).
Từ liên quan: "khóe mắt," "khóe miệng," "nói mỉa mai."
3. Cách sử dụng nâng cao:
Khi sử dụng từ "khóe" trong văn nói hoặc văn viết, bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ phong phú. Ví dụ: "khóe nhìn đời" để chỉ cách nhìn nhận cuộc sống của một người hay "khóe hài hước" để chỉ sự hài hước trong cách nói.
Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng "nói khóe" để mô tả những tình huống mà một người nào đó đang ám chỉ đến một điều gì đó mà không nói thẳng ra.