Characters remaining: 500/500
Translation

khóe

Academic
Friendly

Từ "khóe" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa các nghĩa của từ "khóe":
  • Khóe danh từ (dt), chỉ phần tiếp giáp giữa tường ngang tường dọc trong một ngôi nhà hay căn phòng. dụ: "khóe nhà" hay "khóe phòng."
  • dụ: "Chúng ta nên đặt cái bànkhóe nhà để tiết kiệm không gian."
2. Các từ gần giống, từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ gần giống: "góc," "khe," "khoang" (chỉ các vị trí tương tự về mặt không gian).
  • Từ đồng nghĩa: "thủ đoạn," "mánh khóe" (trong nghĩa thứ ba).
  • Từ liên quan: "khóe mắt," "khóe miệng," "nói mỉa mai."
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi sử dụng từ "khóe" trong văn nói hoặc văn viết, bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ phong phú. dụ: "khóe nhìn đời" để chỉ cách nhìn nhận cuộc sống của một người hay "khóe hài hước" để chỉ sự hài hước trong cách nói.
  • Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng "nói khóe" để mô tả những tình huống một người nào đó đang ám chỉ đến một điều đó không nói thẳng ra.
  1. 1 dt. 1. Phần tiếp giáp giữa tường ngang dọc của nhà hay căn phòng; góc, : khóe nhà. 2. Phần tiếp giáp giữa hai vành môi, hai mi mắt: Khóe môi nở nụ cườị
  2. 2 dt. Thủ đoạn, mánh lới: khóe làm tiền.
  3. 3 tt. (Nói) quanh co, xa gần cốt để mỉa mai, châm chọc: nói cạnh nói khóe.

Comments and discussion on the word "khóe"