Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. Kì lân (nói tắt). Múa lân.
  • 2 d. Tên thường gọi của phosphor. Phân lân.
  • 3 d. (kng.; id.). Phiên, lượt (theo thứ tự). Cắt lân nhau gác. Đến lân.
  • 4 đg. Vượt sang phạm vi khác ngoài phạm vi đã định. Tiêu lân vào vốn. Họp lân sang buổi chiều. Được đằng chân lân đằng đầu (tng.).
Comments and discussion on the word "lân"