Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for lú in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
Phù Lảng
phải lại
phải lẽ
phần lẻ
phẳng lặng
phế lập
Phlắc Khlá
qua lại
qua lần
quan lại
Quan Lạn
quá lắm
quái lạ
Quạt nồng ấp lạnh
quả lắc
Quảng Lạc
Quảng Lập
Quỳnh Lập
quốc lập
rốn lại
riêng lẻ
Ruộng Lạc Hầu
sa lầy
sai lạc
sai lầm
sà lúp
sà- lúp
sáng lập
Sì Lờ Lầu
sình lầy
sụp lạy
sống lại
săng lẻ
sơ lậu
tam quyền phân lập
tái lại
Tân Lạc
Tân Lập
tóm lại
tạo lập
tọa lạc
tủ lạnh
Tự Lạn
tự lập
Tự Lập
Thanh Lạc
thay lảy
thành lập
Thành Lập
thóc lúa
thô lậu
thôn lạc
thông lại
Thạch Lạc
Thạch Lập
thất lạc
thầm lặng
thằn lằn
Thọ Lập
Thỏ lạnh
thủy lạo
thừa lúc
thừa phát lại
thị lập
thiết lập
thơ lại
thư lại
Thường Lạc
Tiên Lập
tiết lậu
tiền lẻ
trái lại
trông lại
Trầm ngư lạc nhạn
trở lại
trụy lạc
trộn lẫn
trong lúc
trung lập
Trung Lập
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last