Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for la in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last
lạm bàn
lạm bổ
lạm dụng
lạm phát
lạm quyền
lạm sát
lạm thu
lạm tiêu
lạng
lạnh
lạnh buốt
lạnh cóng
lạnh gáy
lạnh giá
lạnh lùng
lạnh lẽo
lạnh ngắt
lạnh người
lạnh nhạt
lạo thảo
lạo xạo
lạp xưởng
lạt
lạt lẽo
lạt màu
lạu bạu
lạy
lạy lục
lạy tạ
lạy van
lả
lả lơi
lả lướt
lả tả
lải nhải
lảm nhảm
lảng
lảng lảng
lảng tai
lảng tránh
lảng trí
lảng vảng
lảnh
lảnh lót
lảo đảo
lảu bảu
lảu nhảu
lảu thông
lấc cấc
lấc xấc
lấm
lấm chấm
lấm la lấm lét
lấm láp
lấm lét
lấm lem
lấm tấm
lấn
lấn át
lấn bấn
lấn bước
lấn cấn
lấn chiếm
lấn lướt
lấp
lấp la lấp lánh
lấp lánh
lấp láy
lấp ló
lấp lú
lấp lửng
lấp liếm
lấp loáng
lấp loé
lất phất
lấy
lấy đỗ
lấy được
lấy công
lấy cắp
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last