Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for la in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
22
23
24
25
26
27
28
Next >
Last
lỡ dịp
lỡ duyên
lỡ hẹn
lỡ lầm
lỡ lời
lỡ mồm
lỡ miệng
lợ
lợi
lợi ích
lợi danh
lợi dân
lợi dụng
lợi hại
lợi kỉ
lợi khí
lợi khẩu
lợi lộc
lợi mật
lợi nhuận
lợi niệu
lợi quyền
lợi sữa
lợi suất
lợi tức
lợm
lợm giọng
lợn
lợn bột
lợn biển
lợn cà
lợn cấn
lợn cợn
lợn dái
lợn gạo
lợn hạch
lợn lòi
lợn nái
lợn nước
lợp
lợp xợp
lợt
lợt lạt
lụ khụ
lụa
lụa là
lục
lục đạo
lục đục
lục địa
lục bát
lục bì
lục bình
lục bảo
lục bục
lục bội
lục cá nguyệt
lục chiến
lục cườm
lục diện
lục lọi
lục vấn
lục vị
lục xì
lụi
lụi cụi
lụi hụi
lụn
lụn đời
lụn bại
lụn vụn
lụng nhụng
lụng thà lụng thụng
lụng thụng
lụp bụp
lụp chụp
lụp xụp
lụt
lụt lội
lủ khủ lù khù
First
< Previous
22
23
24
25
26
27
28
Next >
Last