Từ "laced" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những giải thích và ví dụ chi tiết cho từ này:
Định nghĩa:
Tính từ (adjective): "Laced" thường được dùng để chỉ điều gì đó đã được thắt dây, buộc lại hoặc có sọc màu do thuốc nhuộm.
Quá khứ phân từ (past participle): Của động từ "lace," nghĩa là thắt dây hoặc trang trí bằng cách thắt dây.
Ví dụ sử dụng:
"The cake was laced with a hint of almond flavor." (Chiếc bánh được thêm một chút hương vị hạnh nhân.)
"The story was laced with humor, making it enjoyable to read." (Câu chuyện được lồng ghép với sự hài hước, khiến nó trở nên thú vị khi đọc.)
Các biến thể của từ:
Lace (danh từ): Dây thắt, thường được làm bằng vải mỏng hoặc sợi. Ví dụ: "She bought some lace to make a dress." (Cô ấy đã mua một ít dây thắt để làm một chiếc váy.)
Lacing (danh từ): Hành động thắt dây hoặc cách thức thắt. Ví dụ: "The lacing on her shoes was very intricate." (Cách thắt dây trên giày của cô ấy rất phức tạp.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tương tự: "Tied" (buộc lại), "Bound" (trói lại).
Đồng nghĩa: "Strapped" (được đeo bằng dây), "Fastened" (được buộc chặt).
Các cụm từ (idioms) và động từ cụm (phrasal verbs):
Phân biệt các cách sử dụng:
Khi nói về giày hoặc trang phục, "laced" thường chỉ việc thắt dây.
Khi sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ (figurative), "laced" có thể chỉ việc kết hợp hoặc thêm vào một yếu tố nào đó.