Characters remaining: 500/500
Translation

laced

Academic
Friendly

Từ "laced" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây những giải thích dụ chi tiết cho từ này:

Định nghĩa:
  1. Tính từ (adjective): "Laced" thường được dùng để chỉ điều đó đã được thắt dây, buộc lại hoặc sọc màu do thuốc nhuộm.
  2. Quá khứ phân từ (past participle): Của động từ "lace," nghĩa thắt dây hoặc trang trí bằng cách thắt dây.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "She wore a pair of laced shoes." ( ấy đã mang một đôi giày dây buộc.)
    • "The dress was laced with intricate patterns." (Chiếc váy được trang trí với những hoa văn tinh xảo.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The cake was laced with a hint of almond flavor." (Chiếc bánh được thêm một chút hương vị hạnh nhân.)
    • "The story was laced with humor, making it enjoyable to read." (Câu chuyện được lồng ghép với sự hài hước, khiến trở nên thú vị khi đọc.)
Các biến thể của từ:
  • Lace (danh từ): Dây thắt, thường được làm bằng vải mỏng hoặc sợi. dụ: "She bought some lace to make a dress." ( ấy đã mua một ít dây thắt để làm một chiếc váy.)
  • Lacing (danh từ): Hành động thắt dây hoặc cách thức thắt. dụ: "The lacing on her shoes was very intricate." (Cách thắt dây trên giày của ấy rất phức tạp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tương tự: "Tied" (buộc lại), "Bound" (trói lại).
  • Đồng nghĩa: "Strapped" (được đeo bằng dây), "Fastened" (được buộc chặt).
Các cụm từ (idioms) động từ cụm (phrasal verbs):
  • Laced with: Thường dùng để chỉ việc thêm một cái đó vào một thứ khác, có thể chất, hương vị hoặc cảm xúc.
    • dụ: "The wine was laced with a hint of spice." (Rượu vang chút hương vị gia vị.)
Phân biệt các cách sử dụng:
  • Khi nói về giày hoặc trang phục, "laced" thường chỉ việc thắt dây.
  • Khi sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ (figurative), "laced" có thể chỉ việc kết hợp hoặc thêm vào một yếu tố nào đó.
Adjective
  1. được viền, hay làm cho sọc bằng thuốc nhuộm màu
  2. được thắt lại, buộc lại bằng dây

Comments and discussion on the word "laced"