Characters remaining: 500/500
Translation

untied

/' n'taid/
Academic
Friendly

Từ "untied" dạng quá khứ của động từ "untie," có nghĩa "cởi dây," "tháo dây," "cởi nút," hoặc "cởi trói." Khi một vật đó được "untied," có nghĩa đã được tháo gỡ ra khỏi sự ràng buộc, dây hoặc nút.

Định nghĩa:
  • Untied (tính từ): Được cởi dây, tháo dây, cởi nút, cởi trói.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She untied her shoelaces." ( ấy đã tháo dây giày của mình.)
    • "The prisoner was untied after he promised to cooperate." ( nhân đã được cởi trói sau khi anh ta hứa sẽ hợp tác.)
  2. Câu nâng cao:

    • "After a long day, he finally untied the knots in his fishing line." (Sau một ngày dài, anh ấy cuối cùng đã tháo những nút trong dây câu của mình.)
    • "The child untied the balloon and watched it float away." (Đứa trẻ đã tháo chiếc bóng bay nhìn bay đi.)
Các biến thể của từ:
  • Untie (động từ): Cởi dây, tháo dây.
  • Tied (dạng quá khứ của tie): Đã buộc, đã thắt.
Từ gần giống:
  • Tied: Có nghĩa đã được buộc lại, ngược nghĩa với "untied."
  • Loose: Lỏng lẻo, không chặt chẽ, không bị buộc.
Từ đồng nghĩa:
  • Unfastened: Tháo gỡ, không còn bị gắn chặt.
  • Released: Giải phóng, không bị ràng buộc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The dog was untied from the post, allowing it to run freely." (Con chó đã được cởi ra khỏi cột, cho phép chạy tự do.)
  • "He carefully untied the package, eager to see what was inside." (Anh ấy cẩn thận tháo gỡ gói hàng, háo hức muốn xem bên trong .)
Idioms hoặc phrasal verbs liên quan:
  • "Tie up loose ends": Hoàn tất những việc còn dang dở, giải quyết mọi thứ.
  • "Tied up": Bận rộn với một công việc nào đó, không thời gian rảnh.
tính từ
  1. đ được cởi dây, đ được tháo dây; đ được cởi nút; đ được cởi trói

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "untied"

Comments and discussion on the word "untied"