Từ "lucid" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "trong sáng", "minh bạch", "rõ ràng", "dễ hiểu". Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều gì đó rõ ràng, dễ tiếp cận hoặc dễ hiểu.
Giải thích cụ thể:
Trong sáng, rõ ràng: Khi bạn nói một điều gì đó "lucid", bạn đang nói rằng nó không bị mập mờ hay khó hiểu. Ví dụ: "She gave a lucid explanation of the complex topic" (Cô ấy đã đưa ra một lời giải thích rõ ràng về chủ đề phức tạp).
Minh mẫn, tỉnh táo: Từ này cũng có thể mô tả trạng thái tinh thần của một người. Ví dụ: "Despite his illness, he still has lucid moments" (Mặc dù bị bệnh, anh ấy vẫn có những lúc tỉnh táo).
Trong văn học: "Lucid" cũng có thể được dùng để miêu tả những tác phẩm văn học sáng sủa, dễ hiểu và hấp dẫn. Ví dụ: "The author's writing is known for its lucid style" (Phong cách viết của tác giả nổi tiếng với sự trong sáng).
Các biến thể của từ:
Lucidity (danh từ): sự trong sáng, sự minh bạch. Ví dụ: "The lucidity of her argument was impressive" (Sự minh bạch trong lập luận của cô ấy thật ấn tượng).
Lucidly (trạng từ): một cách trong sáng, rõ ràng. Ví dụ: "He explained the rules lucidly" (Anh ấy giải thích các quy tắc một cách rõ ràng).
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Clear: rõ ràng, dễ hiểu.
Cohesive: mạch lạc, gắn kết.
Transparent: minh bạch, không che giấu.
Intelligible: có thể hiểu được.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Clear as mud: rõ như bùn (nghĩa là không rõ ràng, trái ngược với "lucid").
Get the point: hiểu được ý chính (có thể liên quan đến việc giải thích một cách lucid).
Ví dụ nâng cao:
"The professor's lucid lecture helped the students grasp the difficult concepts easily." (Bài giảng rõ ràng của giáo sư đã giúp sinh viên nắm bắt các khái niệm khó một cách dễ dàng).
"Even in the midst of confusion, she maintained a lucid thought process." (Ngay cả trong lúc bối rối, cô ấy vẫn duy trì được một quá trình suy nghĩ sáng suốt).