Characters remaining: 500/500
Translation

larder

/'lɑ:də/
Academic
Friendly

Từ "larder" trong tiếng Phápmột ngoại động từ có nghĩa là "nhét mỡ vào" hoặc "giắt mỡ vào" trong một miếng thịt. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực, đặc biệt là khi chế biến các món ăn từ thịt.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Larder un morceau de boeuf: Nhét mỡ vào miếng thịt .

    • Ví dụ: Le chef a décidé de larder le morceau de boeuf pour le rendre plus savoureux. (Đầu bếp đã quyết định nhét mỡ vào miếng thịt để làm cho ngon hơn.)
  2. Larder quelqu'un de coups de couteau: Đâm ai nhiều nhát dao.

    • Ví dụ: Le personnage du roman a été lardé de coups de couteau par son agresseur. (Nhân vật trong tiểu thuyết đã bị đâm nhiều nhát dao bởi kẻ tấn công.)
  3. Larder un texte de citations: Nhồi nhét nhiều câu trích dẫn vào một bài văn.

    • Ví dụ: Son essai était lardé de citations célèbres, ce qui le rendait très intéressant. (Bài tiểu luận của anh ấy đã được nhồi nhét nhiều câu trích dẫn nổi tiếng, làm cho rất thú vị.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Larder une carte: Trộn gian một quân bài dấu vào.

    • Trong bối cảnh bài bạc, có thể sử dụng để chỉ hành động gian lận khi chơi bài.
  • Larder une étoffe: Dệt lỗi trên một mảnh vải.

    • Cụm từ này thường dùng trong ngành dệt may để nói về những lỗi trong quá trình sản xuất.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Farcir: Cũng có nghĩa là "nhồi" nhưng thường được sử dụng để chỉ việc nhồi nhân vào thực phẩm, không chỉ riêng mỡ.
  • Garnir: Nghĩa là "trang trí", có thể dùng trong ngữ cảnh chuẩn bị món ăn.
Idioms cụm động từ:
  • Không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "larder", nhưng có thể nói đến việc "larder une histoire" (nhồi nhét một câu chuyện) khi bạn thêm nhiều chi tiết không cần thiết vào một câu chuyện để làm cho dài dòng hơn.
Lưu ý:

Từ "larder" thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày chủ yếu xuất hiện trong văn viết hoặc khi nói về nấu ăn chuyên nghiệp. Hãy chú ý phân biệt với các từ như "farcir" hay "garnir" mỗi từ này những ý nghĩa cách sử dụng riêng.

ngoại động từ
  1. nhét mỡ vào, giắt mỡ vào (miếng thịt)
    • Larder un morceau de boeuf
      nhét mỡ vào miếng thịt
  2. đâm nhiều nhát
    • Larder quelqu'un de coups de couteau
      đâm ai nhiều nhát dao
  3. nhồi nhét
    • Larder un texte de citations
      nhồi nhét nhiều câu trích dẫn vào một bài văn
  4. châm chọc ai bằng thơ trào phúng
    • composition lardée
      (ngành in) bát (chữ) nhiều kiểu chữ
    • larder une carte
      trộn gian một quân bài dấu vào
    • larder une étoffe
      dệt lỗi

Comments and discussion on the word "larder"