Jump to user comments
tính từ
- bằng chì; xám xịt như chì; nặng như chì
- leaden coffin
quan tài bằng chì
- leaden sword
gươm chì (vũ khí vô dụng)
- leaden clouds
mây đen xám xịt
- nặng nề
- leaden sleep
giấc ngủ mê mệt
- leaden limbs
chân tay mỏi rã rời không buồn nhắc