Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
nọng
nghển cổ
lâu
Lạc Long Quân
cần
rươi
bấy lâu
chong
bền
mò mẫm
lữa
năm xưa
cà kê
mong đợi
chầy
đã lâu
bấy chầy
kể lể
lưu cữu
nặng mặt
đa thọ
miến
uy hiếp
câu liêm
giờ lâu
còn xơi
đêm trường
ót
bây dai
bỏ bẵng
phịu
sớm chiều
long
bứ cổ
nhớ mong
nặn óc
nhong nhóng
nhớ thương
ngoằng
lục lạc
trống cơm
rướn
gáy
hung hăng
rùn
ghểnh
sái
ngẳng
chôm chôm
cổ
Nguyễn Trãi
bịt
Lê Đại Hành
bùa
ngấn
cáu
beng
choàng
ở năm
ô long
more...