Characters remaining: 500/500
Translation

low-set

Academic
Friendly

Từ "low-set" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để mô tả một đặc điểm nào đó chiều cao thấp hơn bình thường hoặc hình dáng rộng, chắc chắn hơi mập. Từ này thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm của cơ thể, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả hình dáng của một người hoặc một vật.

Định nghĩa:
  • Low-set: Thấp hơn bình thường, có thể mang nghĩa lùn, bè bè, chắc chắn mập mạp.
dụ sử dụng:
  1. Mô tả ngoại hình:

    • "He has a low-set build, which makes him look very sturdy." (Anh ấy dáng người lùn chắc chắn, điều này làm cho anh ấy trông rất vững chãi.)
  2. Mô tả đặc điểm vật nuôi:

    • "The bulldog is a low-set breed, known for its muscular build." (Giống chó bulldog một giống chó hình dáng thấp, nổi tiếng với thân hình bắp.)
Phân biệt các biến thể:
  • Low-set thường được sử dụng để mô tả những người hoặc động vật chiều cao thấp thân hình chắc chắn. Không nhiều biến thể khác cho từ này, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "low-set ears" (tai thấp) để mô tả tai của người hoặc động vật.
Từ gần giống:
  • Short: Ngắn, thấp hơn bình thường nhưng không nhất thiết phải chắc chắn.
  • Stocky: Chắc chắn, vạm vỡ hơi mập. ( dụ: "He has a stocky build.")
  • Compact: Nhỏ gọn, chắc chắn, không quá cao.
Từ đồng nghĩa:
  • Short (thấp)
  • Stout (mập mạp, chắc chắn)
  • Bulky (cồng kềnh, to lớn)
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "low-set" không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ đi kèm, bạn có thể tham khảo một số câu nói liên quan đến chiều cao: - "Short and stout": thường dùng để mô tả hình dáng của một người hoặc vật chiều cao thấp chắc chắn.

Adjective
  1. thấp hơn bình thường
  2. lùn bè bè chắc mập

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "low-set"