Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
squat
/skwɔt/
Jump to user comments
tính từ
  • ngồi xổm, ngồi chồm chỗm
  • mập lùn, béo lùn (người)
danh từ
  • sự ngồi xổm, sự ngồi chồm chỗm; thế ngồi xổm, thế ngồi chồm chỗm
  • người béo lùn
IDIOMS
  • hot squat
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ghế điện
nội động từ
  • ngồi xổm, ngồi chồm chỗm; (thông tục) ngồi
  • nằm sát xuống đất (súc vật)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) chiếm đất công để ở
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) ở vào khu đất công (cốt để về sau sẽ được chính phủ chính thức cho hưởng quyền sở hữu)
ngoại động từ
  • đặt (ai) ngồi xổm
Related search result for "squat"
Comments and discussion on the word "squat"