Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
gilded
Jump to user comments
Adjective
  • được làm từ vàng, hay được mạ vàng
  • sang trọng, tráng lệ, huy hoàng, lộng lẫy
    • gilded dining rooms
      những phòng ăn sang trọng
  • đẹp mã, giả tạo, đẹp bề ngoài
  • có màu vàng
Related search result for "gilded"
Comments and discussion on the word "gilded"