Characters remaining: 500/500
Translation

gilded

Academic
Friendly

Từ "gilded" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa được làm từ vàng hoặc được mạ vàng. Tuy nhiên, cũng có thể mang ý nghĩa ẩn dụ chỉ những thứ sang trọng, huy hoàng nhưng có thể giả tạo hoặc chỉ đẹp bề ngoài.

Giải thích
  1. Nghĩa đen: "Gilded" dùng để chỉ một vật đó được mạ vàng, nghĩa bề mặt của được phủ một lớp vàng, khiến cho trông rất sang trọng lấp lánh.

    • dụ: The gilded frame of the mirror made the room look more elegant. (Khung gương được mạ vàng làm cho căn phòng trông trang nhã hơn.)
  2. Nghĩa ẩn dụ: "Gilded" cũng có thể chỉ đến những điều có vẻ bề ngoài rất đẹp, sang trọng nhưng bên trong không như vậy. có thể ám chỉ đến sự giả tạo, không thật.

    • dụ: The gilded promises of the politician turned out to be empty. (Những lời hứa huy hoàng của chính trị gia đó cuối cùng hóa ra chỉ rỗng tuếch.)
Các biến thể của từ
  • Gild (động từ): có nghĩa mạ vàng hoặc làm cho cái đó trở nên đặc biệt hơn bằng cách thêm vào vẻ bề ngoài.

    • dụ: They decided to gild the statue to make it more attractive. (Họ quyết định mạ vàng bức tượng để làm cho hấp dẫn hơn.)
  • Gilding (danh từ): quá trình mạ vàng hoặc trang trí bằng vàng.

    • dụ: The gilding on the old book covers is exquisite. (Việc mạ vàng trên bìa sách rất tinh xảo.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Opulent: có nghĩa xa hoa, phong phú, thể hiện sự giàu có.

    • dụ: The opulent banquet hall was decorated with flowers and crystals. (Hội trường tiệc xa hoa được trang trí bằng hoa pha lê.)
  • Lavish: có nghĩa phung phí, xa xỉ, thường chỉ đến sự giàu có sự hào phóng.

    • dụ: They threw a lavish party for their anniversary. (Họ tổ chức một bữa tiệc xa hoa cho kỷ niệm của mình.)
Idioms Phrasal Verbs
  • All that glitters is not gold: Không phải mọi thứ lấp lánh đều quý giá. Câu này nhấn mạnh rằng không nên chỉ nhìn vẻ bề ngoài phải xem xét giá trị thực sự.

  • Gild the lily: Tức là làm cho một điều đó vốn đã đẹp trở nên phức tạp hơn không cần thiết, thường làm giảm giá trị của .

    • dụ: Adding more decorations to the already beautiful cake was just gilding the lily. (Thêm nhiều trang trí vào chiếc bánh đã đẹp sẵn chỉ làm phức tạp thêm thôi.)
Kết luận

Từ "gilded" mang nhiều ý nghĩa khác nhau từ vẻ đẹp bề ngoài đến sự giả tạo. Việc hiểu từ này sẽ giúp bạn sử dụng một cách linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Adjective
  1. được làm từ vàng, hay được mạ vàng
  2. sang trọng, tráng lệ, huy hoàng, lộng lẫy
    • gilded dining rooms
      những phòng ăn sang trọng
  3. đẹp mã, giả tạo, đẹp bề ngoài
  4. màu vàng

Comments and discussion on the word "gilded"