Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt một số nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa
  • : một từ dùng để chỉ hành động thè ra, đặc biệt thè lưỡi hoặc đùn ra một thứ đó từ miệng.
2. Các nghĩa dụ
  • Thè ra: Nghĩa này thường dùng để chỉ hành động đưa lưỡi ra ngoài miệng.

    • dụ: " thè lưỡi ra khi nhìn thấy món ăn ngon."
  • Đùn ra khỏi miệng: Nghĩa này ám chỉ việc không muốn ăn hoặc không thích món ăn nào đó, thường khi thức ăn bị bỏ ra ngoài miệng.

    • dụ: "Cậu biếng ăn, cứ cơm ra ngoài miệng."
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Từ "" còn có thể được sử dụng trong một số tình huống hài hước hoặc nhẹ nhàng để chỉ việc không thích một món ăn, hoặc khi ai đó làm mặt xấu.
    • dụ: "Khi thấy món rau xào, anh ấy lưỡi ra tỏ vẻ không thích."
4. Phân biệt các biến thể của từ
  • lưỡi: Cụm từ này chỉ hành động thè lưỡi ra ngoài, thường ý nghĩa ngộ nghĩnh.
  • ra: Có thể hiểu hành động đưa một cái đó ra ngoài, không chỉ riêng lưỡi.
5. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Thè: Cũng chỉ hành động đưa lưỡi ra ngoài, nhưng thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh về thức ăn.
  • Đùn: Chỉ hành động đẩy một cái đó ra ngoài, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến miệng.
6. Một số từ liên quan
  • Ngáp: Hành động mở miệng ra lớn, thường để hít thở sâu. Có thể liên quan đến việc "" trong một số ngữ cảnh hài hước.
  • Nhổ: Hành động bỏ thức ăn ra khỏi miệng, gần nghĩa với "" trong trường hợp không muốn ăn.
Kết luận

Từ "" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ việc thè lưỡi đến đùn thức ăn ra ngoài. Khi học từ này, bạn có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt suy nghĩ cảm xúc của mình.

  1. đg. 1. Thè ra: lưỡi. 2. Đùn ra khỏi miệng: Biếng ăn, cứ cơm ra.

Comments and discussion on the word "lè"