Characters remaining: 500/500
Translation

lăn

Academic
Friendly

Từ "lăn" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến chuyển động của các vật thể tròn hoặc hành động của con người. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "lăn":

Định nghĩa dụ:
  1. Nói về những vật tròn vừa quay vừa dời chỗ:

    • Nghĩa: Khi một vật tròn di chuyển bằng cách quay quanh trục của .
    • dụ: "Quả bóng lăn trên sân cỏ." (Quả bóng đang chuyển động quay trên mặt đất.)
  2. Làm cho một vật tròn vừa quay vừa dời chỗ:

    • Nghĩa: Hành động tác động vào một vật để di chuyển quay.
    • dụ: "Tôi đã lăn viên gạch xuống chân đồi." (Tôi đã đẩy viên gạch để di chuyển xuống dưới.)
  3. Nằm vật xuống:

    • Nghĩa: Hành động nằm xuống đất hoặc nằm ở tư thế nào đó.
    • dụ: "Thằng lăn ra khóc." (Cậu nằm xuống đất khóc.)
  4. Lao mình vào:

    • Nghĩa: Hành động chạy hoặc nhảy vào một tình huống nào đó, thường với quyết tâm hoặc sự mạnh mẽ.
    • dụ: "Anh ấy lăn vào giằng lấy súng địch." (Anh ấy lao vào để giành lấy súng từ tay kẻ thù.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Lăn lóc: Từ này dùng để chỉ việc lăn đi lăn lại một cách không kiểm soát hoặc một cách ngẫu nhiên.

    • dụ: "Đứa trẻ lăn lóc trên cỏ chơi đùa."
  • Lăn qua: Dùng để chỉ việc lăn từ một bên này sang bên kia.

    • dụ: "Quả bóng lăn qua hàng rào."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Lăn có thể được so sánh với từ "cuộn", nhưng "cuộn" thường dùng cho những vật không nhất thiết phải hình tròn hoặc hình dáng khác nhau.

    • dụ: "Cuộn giấy lại" (không phải hình tròn).
  • Lăn lăn lóc: "Lăn lóc" trạng thái của việc lăn một cách không chủ ý, trong khi "lăn" đơn thuần chỉ nghĩa di chuyển.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh ẩn dụ hoặc hình ảnh, "lăn" có thể được dùng để diễn tả sự chuyển động của ý tưởng hoặc cảm xúc.
    • dụ: "Những ý tưởng mới lăn trên trang giấy." (Ý nói ý tưởng đang được phát triển hoặc hình thành.)
Kết luận:

Từ "lăn" rất đa dạng trong cách sử dụng nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

  1. đg. 1. Nói những vật tròn vừa quay vừa dời chỗ : Quả bóng lăn. 2. Làm cho một vật tròn vừa quay vừa dời chỗ : Lăn gỗ xuống chân đồi. 3. Nằm vật xuống : Thằng lăn ra khóc. 4. Lao mình vào : Lăn vào giằng lấy súng địch.

Comments and discussion on the word "lăn"