Từ "lăn" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến chuyển động của các vật thể tròn hoặc hành động của con người. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "lăn":
Nói về những vật tròn vừa quay vừa dời chỗ:
Làm cho một vật tròn vừa quay vừa dời chỗ:
Nằm vật xuống:
Lao mình vào:
Lăn lóc: Từ này dùng để chỉ việc lăn đi lăn lại một cách không kiểm soát hoặc một cách ngẫu nhiên.
Lăn qua: Dùng để chỉ việc lăn từ một bên này sang bên kia.
Lăn có thể được so sánh với từ "cuộn", nhưng "cuộn" thường dùng cho những vật không nhất thiết phải hình tròn hoặc có hình dáng khác nhau.
Lăn và lăn lóc: "Lăn lóc" là trạng thái của việc lăn một cách không có chủ ý, trong khi "lăn" đơn thuần chỉ nghĩa di chuyển.
Từ "lăn" rất đa dạng trong cách sử dụng và có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.