Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lịa

Academic
Friendly

Từ "lịa" một từ tiếng Việt có nghĩanhanh nhẹn, hoạt bát, hoặc diễn tả hành động làm một cách khẩn trương, không chần chừ. Từ này thường được dùng để chỉ những người hoặc những hành động tính chất nhanh nhảu, linh hoạt.

Định nghĩa:
  • Lịa (phó từ): Chỉ tính chất nhanh nhẹn, hoạt bát trong hành động.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • " ấy lịa làm bài tập về nhà, không để mất thời gian."
    • "Anh ấy lịa chạy ra ngoài khi nghe thấy tiếng kêu cứu."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong buổi họp, anh ấy lịa đưa ra ý kiến rất nhanh, khiến mọi người phải bất ngờ."
    • "Để hoàn thành dự án đúng hạn, chúng ta cần làm việc lịa hơn nữa."
Chú ý phân biệt:
  • Từ "lịa" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hành động, không dùng để chỉ trạng thái. dụ, bạn không thể nói "tôi cảm thấy lịa", phải nói "tôi làm việc lịa".
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Nhanh nhẹn: Diễn tả tính cách hoặc hành động nhanh chóng.
  • Hoạt bát: Chỉ người năng động, khả năng ứng biến tốt.
  • Khẩn trương: Chỉ hành động làm việc với áp lực thời gian.
Từ liên quan:
  • Làm lịa: Cụm từ này có thể hiểu "làm việc một cách nhanh chóng". dụ: "Chúng ta phải làm lịa để kịp thời gian."
Các biến thể:
  • Không nhiều biến thể của từ "lịa", nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ mới như "làm việc lịa", "nói lịa".
  1. ph. Nhanh nhảu, liền liền: Làm lịa.

Comments and discussion on the word "lịa"