Characters remaining: 500/500
Translation

lia

Academic
Friendly

Từ "lia" trong tiếng Việt một động từ, có nghĩaném hoặc đưa ngang một cách mạnh mẽ, thường được sử dụng để chỉ hành động di chuyển một vật theo chiều ngang một cách nhanh chóng hoặc quyết liệt.

Định nghĩa:
  • Lia: Ném hoặc đưa một vật đó sang một bên hoặc một cách mạnh mẽ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • " lia quả bóng ra xa để bạn có thể bắt."
    • (Ở đây, "lia" chỉ hành động ném quả bóng theo chiều ngang cho bạn khác.)
  2. Câu ngữ cảnh:

    • "Khi thấy con chó chạy tới, anh ta nhanh chóng lia cái dép về phía ."
    • (Trong câu này, "lia" thể hiện sự nhanh chóng quyết liệt khi ném cái dép.)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • "Người nghệ sĩ lia cây cọ trên canvas, tạo ra những đường nét sắc sảo."
    • (Ở đây, "lia" không chỉ hành động ném còn thể hiện sự khéo léo nghệ thuật.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Lia có thể được kết hợp với các từ khác để tạo ra nghĩa khác nhau, chẳng hạn như "lia lịa" (nhiều lần) hoặc "lia lịa" (chỉ hành động lia nhiều lần, như trong thể thao).
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Ném: Hành động vứt một vật, nhưng thường không nhấn mạnh vào độ mạnh mẽ như "lia".
  • Quăng: Cũng có nghĩa tương tự như "lia", nhưng thường chỉ hành động ném một vật lớn hoặc nặng.
  • Đưa: Hành động chuyển một vật từ chỗ này sang chỗ khác, không nhất thiết phải mạnh mẽ.
Chú ý:
  • "Lia" thường được dùng trong các tình huống cần sự nhanh chóng mạnh mẽ, không chỉ một hành động đơn giản.
Kết luận:

Từ "lia" rất thú vị trong tiếng Việt không chỉ dùng để mô tả hành động ném còn có thể thể hiện nhiều sắc thái khác nhau trong cách di chuyển hay chuyển giao một vật thể.

  1. đg. Ném hoặc đưa ngang một cách mạnh mẽ: Lia mảnh sành xuống ao.

Comments and discussion on the word "lia"