Từ "lia" trong tiếng Việt là một động từ, có nghĩa là ném hoặc đưa ngang một cách mạnh mẽ, thường được sử dụng để chỉ hành động di chuyển một vật theo chiều ngang một cách nhanh chóng hoặc quyết liệt.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Cô bé lia quả bóng ra xa để bạn có thể bắt."
(Ở đây, "lia" chỉ hành động ném quả bóng theo chiều ngang cho bạn khác.)
"Khi thấy con chó chạy tới, anh ta nhanh chóng lia cái dép về phía nó."
(Trong câu này, "lia" thể hiện sự nhanh chóng và quyết liệt khi ném cái dép.)
"Người nghệ sĩ lia cây cọ trên canvas, tạo ra những đường nét sắc sảo."
(Ở đây, "lia" không chỉ là hành động ném mà còn thể hiện sự khéo léo và nghệ thuật.)
Các biến thể và từ liên quan:
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Ném: Hành động vứt một vật, nhưng thường không nhấn mạnh vào độ mạnh mẽ như "lia".
Quăng: Cũng có nghĩa tương tự như "lia", nhưng thường chỉ hành động ném một vật lớn hoặc nặng.
Đưa: Hành động chuyển một vật từ chỗ này sang chỗ khác, không nhất thiết phải mạnh mẽ.
Chú ý:
Kết luận:
Từ "lia" rất thú vị trong tiếng Việt vì nó không chỉ dùng để mô tả hành động ném mà còn có thể thể hiện nhiều sắc thái khác nhau trong cách di chuyển hay chuyển giao một vật thể.