Từ "lời" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa
Âm thanh của câu nói: "lời" thường dùng để chỉ những âm thanh mà người ta phát ra khi nói. Ví dụ: "Nói mấy lời vắn tắt" có nghĩa là chỉ cần nói một vài câu ngắn gọn.
Nội dung, điều cần nói: "lời" cũng có thể chỉ đến nội dung hay ý nghĩa của một câu nói nào đó. Ví dụ: "Nghe lời cha mẹ" có nghĩa là nghe theo những gì cha mẹ nói.
Lời trong văn hóa tôn giáo: Trong một số ngữ cảnh, "lời" còn có thể ám chỉ các câu kinh, lời cầu nguyện. Ví dụ: "Đức Chúa Lời" trong đạo Cơ Đốc.
Ví dụ sử dụng
Câu nói: "Cô ấy nói những lời rất chân thành." (Ở đây, "lời" chỉ những câu nói, âm thanh mà cô ấy phát ra.)
Nội dung: "Lời hứa của anh rất quan trọng." (Ở đây, "lời" chỉ đến nội dung của hứa hẹn.)
Kinh thánh: "Chúng ta cầu nguyện theo lời Chúa." (Tại đây, "lời" ám chỉ đến các câu trong kinh thánh.)
Biến thể và từ đồng nghĩa
Biến thể: Từ "lời" có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ như "lời khuyên", "lời hứa", "lời chúc", "lời bài hát".
Từ đồng nghĩa: Một số từ có ý nghĩa gần giống với "lời" như "câu nói", "diễn đạt", nhưng có thể không hoàn toàn giống nhau trong mọi ngữ cảnh.
Cách sử dụng nâng cao
Trong văn học hoặc thơ ca, "lời" có thể biểu đạt nhiều cảm xúc và ý tưởng sâu sắc. Ví dụ: "Lời thơ như tiếng lòng của tác giả."
"Lời" cũng có thể mang ý nghĩa trừu tượng hơn, như trong câu: "Lời nói không mất đi, chỉ là tạm lắng lại."
Từ liên quan
Lời nói: Thường dùng để chỉ các câu nói thông thường.
Lời nguyện: Những câu cầu nguyện trong tôn giáo.
Lời khuyên: Những ý kiến, gợi ý được đưa ra để giúp ai đó.