Từ "lờ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, cùng với các ví dụ minh họa và các từ liên quan.
1. Định nghĩa và nghĩa chính
a. Danh từ (dt): "lờ" là đồ đan bằng tre nứa, có hình dáng giống như một cái rổ, thường được dùng để nhử bắt cá tôm ở những nơi nước đứng.
2. Biến thể và từ liên quan
Biến thể: "lờ lờ" (tt) có nghĩa là mờ mờ, không rõ ràng, thường dùng để miêu tả ánh sáng hoặc hình ảnh.
Từ gần giống: "mờ" (tt) có thể sử dụng trong bối cảnh tương tự khi miêu tả sự không rõ ràng.
Từ đồng nghĩa: "u ám", "đục", "mờ" khi nói về tình trạng không trong suốt, không sáng rõ.
3. Cách sử dụng và ví dụ khác
Khi dùng "lờ" để chỉ việc làm như không biết, bạn có thể kết hợp với các trạng từ hoặc cụm từ để làm rõ ý nghĩa. Ví dụ: "Cố tình lờ đi" (cố tình không chú ý tới điều gì đó).
Khi miêu tả nước, có thể dùng trong các cụm từ như "nước lờ lờ" để chỉ nước có màu sắc không rõ nét.
4. Tổng kết
Từ "lờ" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc chỉ một dụng cụ đánh bắt cá đến việc thể hiện cảm xúc hoặc hành động của con người.