Characters remaining: 500/500
Translation

lừ

Academic
Friendly

Từ "lừ" trong tiếng Việt có nghĩanhìn một cách lặng lẽ, không chớp mắt, thường thể hiện sự không bằng lòng hoặc cảnh báo. Khi ai đó "lừ mắt," tức là họ đang nhìn một cách nghiêm khắc hoặc phần tức giận, khiến người khác cảm thấy không thoải mái phải dừng hành động của mình lại.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Khi thấy tôi ăn vụng, mẹ đã lừ mắt nhìn tôi."
    • (Trong trường hợp này, mẹ nhìn tôi một cách nghiêm khắc không đồng ý với hành động ăn vụng của tôi.)
  2. Câu trong một tình huống:

    • " trẻ đang chơi đùa ồn ào, nhưng khi thấy giáo viên lừ mắt, chúng lập tức im lặng."
    • (Ở đây, giáo viên nhìn trẻ một cách nghiêm khắc, khiến chúng dừng chơi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "lừ" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong gia đình còn trong môi trường học tập hoặc công việc. dụ:
    • "Ông giám đốc lừ mắt khi thấy nhân viên không tuân thủ quy định."
    • (Điều này cho thấy sự không hài lòng của ông giám đốc đối với hành vi của nhân viên.)
Các biến thể:
  • Từ "lừ" có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ như "lừ mắt", "lừ nhìn", "lừ lừ" (tức là nhìn một cách lâu dài hơn với sự kiên nhẫn).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống có thể "nhìn chằm chằm" nhưng "nhìn chằm chằm" không nhất thiết mang nghĩa không bằng lòng như "lừ".
  • Từ đồng nghĩa có thể "nhìn nghiêm khắc".
Từ liên quan:
  • Từ "lừ" có thể liên quan đến các từ như "khó chịu", "giận dữ" khi ai đó "lừ mắt" thường đi kèm với cảm giác không hài lòng.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "lừ", cần chú ý đến ngữ cảnh cảm xúc người nhìn muốn truyền đạt. Sự khác biệt trong cách sử dụng có thể mang lại cảm giác khác nhau cho người nghe.
  1. đg. Nhìn lặng lẽ, không chớp mắt để tỏ ý không bằng lòng: Thấy cha lừ mắt, trẻ thôi nghịch bẩn ngay.

Comments and discussion on the word "lừ"