Characters remaining: 500/500
Translation

mélasse

Academic
Friendly

Từ "mélasse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, mang nghĩa là "rỉ đường" hay "nước mật". Đâymột chất lỏng dày, có vị ngọt, thường được tạo ra từ quá trình tinh chế đường mía hoặc đường củ cải. Tuy nhiên, từ này cũngnghĩa bóng, chỉ về những tình huống khó khăn, cảnh khốn cùng.

Các nghĩa của từ "mélasse":
  1. Rỉ đường: Đâynghĩa gốc của từ, chỉ về chất lỏng ngọt, dày được chiết xuất từ mía hoặc củ cải đường.

    • Ví dụ: "La mélasse est utilisée dans la fabrication de certains types de pain." (Nước mật được sử dụng trong việc sản xuất một số loại bánh.)
  2. Cảnh bất hạnh, khốn cùng: Trong ngữ cảnh này, "mélasse" chỉ những tình huống khó khăn, bế tắc.

    • Ví dụ: "Il est tombé dans la mélasse après avoir perdu son emploi." (Anh ấy đã rơi vào cảnh khốn cùng sau khi mất việc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Tombé dans la mélasse: Cụm từ này được sử dụng để chỉ việc rơi vào hoàn cảnh khó khăn.
    • Ví dụ: "Après la faillite de son entreprise, il a vraiment tombé dans la mélasse." (Sau sự phá sản của công ty mình, anh ấy đã thực sự rơi vào cảnh khốn cùng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Syrup: Mặc dù "syrup" (si-) không hoàn toàn giống với "mélasse", nhưng cũng chỉ các dạng chất lỏng ngọt.
  • Goudron: Một từ khác chỉ về chất lỏng dày, nhưng thường chỉ về nhựa đường hoặc dầu mỏ.
Idioms cụm động từ:
  • Être dans la mélasse: Cụm từ này có nghĩa là ở trong tình huống khó khăn, không thể thoát ra.
    • Ví dụ: "Depuis qu'il a été accusé à tort, il est dans la mélasse." (Kể từ khi anh ấy bị buộc tội sai, anh ấy đãtrong cảnh khó khăn.)
Chú ý phân biệt:

Mặc dù "mélasse" có thể chỉ về một chất lỏng, nhưng trong ngữ cảnh hình tượng, thường được sử dụng để nói về những tình huống bất lợi. Do đó, khi bạn nghe hoặc sử dụng từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn nghĩa của .

danh từ giống cái
  1. rỉ đường, nước mật
  2. (thông tục) cảnh bất hạnh, cảnh khốn cùng
    • Tombé dans la mélasse
      sa vào cảnh khốn cùng

Comments and discussion on the word "mélasse"