Characters remaining: 500/500
Translation

mím

Academic
Friendly

Từ "mím" trong tiếng Việt có nghĩangậm chặt môi, miệng lại, không để còn khe hở. Khi bạn "mím môi", có thể hiểu bạn đang khép chặt môi lại, không nói hoặc đang cố gắng kiềm chế cảm xúc.

Cách sử dụng từ "mím":
  1. Mím môi: Hành động khép chặt môi lại.

    • dụ: "Khi nghe tin buồn, ấy chỉ biết mím môi không nói ."
  2. Mím miệng: Tương tự như mím môi, nhưng có thể hiểu ngậm miệng lại.

    • dụ: "Anh ta mím miệng để không phát ra tiếng khi thấy cảnh tượng đáng sợ."
  3. Vết thương đã mím miệng: Ở đây, từ "mím" được dùng để chỉ việc vết thương đã được khép lại, không còn chảy máu hay mở ra.

    • dụ: "Sau khi được băng bó, vết thương đã mím miệng bớt đau."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Mím môi" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc, chẳng hạn như sự kiềm chế hay lo lắng.
    • dụ: "Trong buổi thi, em cảm thấy hồi hộp đến mức phải mím môi để bình tĩnh lại."
Từ gần giống:
  • Ngậm: Cũng có nghĩagiữ một vật đó trong miệng, nhưng không nhất thiết phải khép chặt môi lại.
    • dụ: " ấy ngậm kẹo trong miệng."
Từ đồng nghĩa:
  • Khép: Có nghĩađóng lại, nhưng thường không chỉ đến môi.
    • dụ: "Khép cửa lại khi ra ngoài."
Lưu ý:
  • Từ "mím" thường mang sắc thái cảm xúc, vậy khi sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau, hãy chú ý đến cảm xúc bạn muốn truyền đạt.
  1. đg. Ngậm chặt môi, miệng lại, không để còn khe hở. Mím môi. Vết thương đã mím miệng.

Comments and discussion on the word "mím"