Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

móm

Academic
Friendly

Từ "móm" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từng nghĩa một cách dễ hiểu.

Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Từ "móm" không nhiều biến thể nhưng có thể sử dụng trong các câu khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

  • Từ đồng nghĩa:

    • Với nghĩa chỉ tình trạng răng: "không răng", "rụng răng".
    • Với nghĩa chỉ đồ vật nát: "hư hỏng", "xuống cấp".
Các từ gần giống
  • Từ "móm" có thể được so sánh với từ "móm mém", thường dùng để chỉ tình trạng răng không chỉ thiếu còn có thể hình dáng không đẹp mắt.
  • Từ "móm" cũng có thể liên quan đến từ "hỏng" khi nói về đồ vật.
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn nói văn viết, bạn có thể sử dụng từ "móm" để miêu tả một cách sinh động hơn về tình trạng của người hoặc đồ vật.

  1. t. Đã rụng nhiều hay hết răng. Ngr. nát, hư hỏng: Cái nhà này trông móm lắm rồi.

Comments and discussion on the word "móm"