Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
mật
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • mélasse
    • Mật mía
      mélasse de canne
  • miel
  • (bot.) nectar (de fleur)
    • mật ít ruồi nhiều
      beaucoup d'appelés et peu d'élus
    • mật ngọt chết ruồi
      on prend plus de mouches avec le miel qu'avec du vinaigre;(sinh vật học, sinh lý học) bile;(động vật học) fiel (de boeuf...)
    • bệnh sỏi mật
      (y học) cholélithiase
    • chứng đái muối mật
      cholalurie
    • chứng giãn túi mật
      cholécystectasie
    • đau túi mật
      cholécystalgie
    • nôn ra mật xanh mật vàng
      rendre tripes et boyaux
    • ống mật chủ
      (giải phẫu học) cholédoque
    • sỏi mật
      calcul biliaire
    • sự nôn mật
      biligenèse
    • sự tạo mật
      cholépoïèse
    • thông mật
      cholagogue
    • Thuốc thông mật
      remède cholagogue
    • thủ thuật cắt bỏ túi mật
      cholécystectomie
    • thủ thuật mở đường mật
      cholangiotomie
    • thủ thuật mở thông túi mật
      cholécystostomie
    • viêm ống mật chủ
      cholédocite
    • viêm túi mật
      cholécystite;secret; confidentiel
    • Công an mật
      police secrète
    • Tài liệu mật
      document secret
    • Thư mật
      lettre confidentielle
Related search result for "mật"
Comments and discussion on the word "mật"