version="1.0"?>
- (bot.) nectar (de fleur)
- mật ít ruồi nhiều
beaucoup d'appelés et peu d'élus
- mật ngọt chết ruồi
on prend plus de mouches avec le miel qu'avec du vinaigre;(sinh vật học, sinh lý học) bile;(động vật học) fiel (de boeuf...)
- bệnh sỏi mật
(y học) cholélithiase
- chứng đái muối mật
cholalurie
- chứng giãn túi mật
cholécystectasie
- đau túi mật
cholécystalgie
- nôn ra mật xanh mật vàng
rendre tripes et boyaux
- ống mật chủ
(giải phẫu học) cholédoque
- Thuốc thông mật
remède cholagogue
- thủ thuật cắt bỏ túi mật
cholécystectomie
- thủ thuật mở đường mật
cholangiotomie
- thủ thuật mở thông túi mật
cholécystostomie
- viêm ống mật chủ
cholédocite
- viêm túi mật
cholécystite;secret; confidentiel
- Công an mật
police secrète
- Tài liệu mật
document secret
- Thư mật
lettre confidentielle