Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mặc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đgt Che thân bằng quần áo: Đi với ma mặc áo giấy (tng); Lo ăn lo mặc suốt ngày tháng (Tản-đà).
  • dt Quần áo: Người rất quan tâm đến cái ăn, cái , cái ở của bộ đội (Trg-chinh).
  • 2 đgt 1. Không chú ý đến: Ai khen cũng mặc, ai cười mặc ai (tng). 2. Tùy người ta: Con ai mặc nấy, can gì đa mang (QÂTK).
Related search result for "mặc"
Comments and discussion on the word "mặc"