Từ "mẻ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau, và dưới đây là một số cách giải thích và ví dụ cho từng nghĩa để giúp bạn hiểu rõ hơn.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Mẻ có thể được liên kết với các từ khác như "mẻ chua" (chất chua lên men), "mẻ lạc" (mẻ khi rang lạc), hay "bát mẻ" (bát bị vỡ).
Các từ đồng nghĩa có thể là "mẻ" trong nghĩa "lần" có thể thay thế bằng "lần" hay "đợt", như trong "mẻ lạc" có thể nói là "đợt lạc".
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh ẩm thực, bạn có thể nói: "Mẻ này rất thơm, thích hợp để nấu canh chua."
Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, bạn có thể dùng: "Chúng ta đã có một mẻ thành công trong dự án này."
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "mẻ", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa cụ thể mà người nói muốn truyền đạt.