Characters remaining: 500/500
Translation

mẻ

Academic
Friendly

Từ "mẻ" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, dưới đây một số cách giải thích dụ cho từng nghĩa để giúp bạn hiểu hơn.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mẻ có thể được liên kết với các từ khác như "mẻ chua" (chất chua lên men), "mẻ lạc" (mẻ khi rang lạc), hay "bát mẻ" (bát bị vỡ).
  • Các từ đồng nghĩa có thể "mẻ" trong nghĩa "lần" có thể thay thế bằng "lần" hay "đợt", như trong "mẻ lạc" có thể nói "đợt lạc".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh ẩm thực, bạn có thể nói: "Mẻ này rất thơm, thích hợp để nấu canh chua."
  • Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, bạn có thể dùng: "Chúng ta đã một mẻ thành công trong dự án này."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "mẻ", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa cụ thể người nói muốn truyền đạt.

  1. d. Chất chua làm bằng cơm nguội lên men.
  2. 1. Số lượng vật cùng loại trong mỗi lần trải qua một biến đổi chung, chịu chung một tác dụng: Rang một mẻ lạc; Đánh hai mẻ tép. 2. Trận (thtục): Đánh cho một mẻ; Cãi nhau một mẻ.
  3. t. Vỡ mất một miếng nhỏmiệng, ở phía trên: Bát mẻ.

Comments and discussion on the word "mẻ"