Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), French - Vietnamese, Vietnamese - French, )
mi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. X. Lông mi.
  • đ. Nh. Mày: Họa mi khéo vẽ nên mi, Sắc thì mi đẹp hót thì mi hay (Nguyễn Khắc Hiếu).
  • d. Nốt thứ ba trong âm thanh của nhạc: Đô, rê, mi..
Related search result for "mi"
Comments and discussion on the word "mi"