Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ma in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last
ngửng mặt
nghé mắt
nghĩa mẫu
nghì trời mây
nghẹt mũi
nghếch mắt
nghỉ mát
nghịch mắt
nghe mang máng
nghi môn
nghi môn
nghiêm mật
nghiêng mình
ngoa mồm
ngoài mặt
ngoạn mục
ngon mắt
người lạ mặt
người mình
Người mò rận
ngưỡng mộ
ngược mắt
ngượng mặt
ngượng mồm
nha môn
nhà cách mạng
nhà chuyên môn
nhà máy
nhà máy in
nhà mồ
nhà mổ
nhân mãn
nhân mạng
nhè mồm
nhũ mẫu
nhĩ mục
nhún mình
nhạc mẫu
nhảy mũi
nhảy múa
nhấn mạnh
nhẫn khẩu mía
nhẫn mặt
nhận mặt
nhập môn
nhắm mắt
nhắp mắt
nhẹ mình
nhếch mép
nhếch môi
nhẵn mặt
nhọ mặt
nhọ mặt người
nhỏ mọn
nhục mạ
nhựa mủ
nhị độ mai hoa
nhịu mồm
nhăn mặt
nhiếc móc
nhiếc mắng
nhiệm mầu
nhu mì
Nhơn Mỹ
nhưng mà
niêm mạc
Ninh Mỹ
non mã
nung mủ
nước máy
nước mũi
nước mắm
nước mắt
nước mềm
ong mật
phách quế hồn mai
phát mại
phò mã
phòi bọt mép
phó mát
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last