Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ma in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last
mừng công
mừng rỡ
mừng rơn
mừng tuổi
mửa
mửa mật
mựa
mực
mực độ
mực tàu
mực thước
mỹ ý
mỹ đức
mỹ cảm
mỹ dục
mỹ học
mỹ lệ
mỹ mãn
mỹ miều
mỹ nữ
mỹ nghệ
mỹ nhân
mỹ quan
mỹ tục
mỹ thuật
mỹ vị
mỗ
mỗi
mỗi một
mốc
mốc hoa cau
mốc meo
mốc thếch
mốc xì
mối
mối giường
mối hàng
mối lái
mối manh
mối tơ thừa
mống
mống cụt
mốt
mồ
mồ côi
mồ hóng
mồ hôi
mồ ma
mồ mả
mồi
mồm
mồm mép
mồng
mồng tơi
mệ
mệnh
mệnh đề
mệnh đề
mệnh bạc
mệnh căn
mệnh chung
mệnh danh
mệnh hệ
mệnh lệnh
mệnh một
mệnh phụ
mệnh phụ
mệnh trời
mệt
mệt lả
mệt lử
mệt mỏi
mệt nhọc
mệt nhoài
mổ
mổ cò
mổ xẻ
mổng
mễ
mỉa
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last