Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ma in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
mát ruột
mát tay
mát tính
mát trời
mát-tít
máu
máu cam
máu cá
máu chảy ruột mềm
máu dê
máu ghen
máu lạnh
máu mê
máu mặt
máu mủ
máu me
máu nóng
máu què
máu tham
máy
máy ảnh
máy đẻ
máy đệm
máy bay
máy công cụ
máy chém
máy chữ
máy giặt
máy hát
máy hơi nước
máy in
máy kéo
máy móc
máy miệng
máy nổ
máy phay
máy sinh hàn
máy tính
máy thiêng
máy thu thanh
máy thường
máy trời
máy xúc
mâm
mâm bồng
mâm chân
mâm mê
mâm pháo
mâm son
mâm vỉ
mâm xôi
mân
mân mê
mân mó
Mân phong
mâng
Mâng Nhé
mâu
mâu thuẫn
mây
mây
Mây bạc
mây bạc
Mây Hàng
mây mưa
Mây mưa
mây ngàn
mây Tần
mây xanh
mã
mã đầu
mã đề
mã đương
mã bài
Mã Dung
Mã Dương
mã gấm
mã hóa
Mã Lai-Đa Đảo
mã lửa
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last