Characters remaining: 500/500
Translation

magazine

/,mægə'zi:n/
Academic
Friendly

Từ "magazine" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau, nhưng phổ biến nhất là để chỉ một loại ấn phẩm. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa:
  1. Tạp chí (danh từ): "Magazine" thường được hiểu một ấn phẩm nội dung thông tin hoặc giải trí, thường được phát hành định kỳ (hàng tuần, hàng tháng, v.v.). Tạp chí có thể chứa bài viết, hình ảnh, quảng cáo nhiều nội dung khác nhau về một chủ đề cụ thể, chẳng hạn như thời trang, sức khỏe, thể thao, hoặc khoa học.

  2. Kho súng, kho đạn (danh từ): Trong lĩnh vực quân sự, "magazine" còn ám chỉ đến nơi chứa đạn dược hoặc thiết bị nổ. có thể một kho chứa lớn hoặc một phần của súng nơi đạn được lưu trữ.

  3. Ống đạn (danh từ): Trong ngữ cảnh của súng, "magazine" có thể chỉ đến bộ phận chứa đạn bên trong súng tự động, nơi đạn được nạp vào để bắn.

  4. Vỏ cuộn phim (nhiếp ảnh): Trong nhiếp ảnh, "magazine" có thể đề cập đến một ống cuộn phim để nạp vào máy ảnh.

dụ sử dụng:
  1. Tạp chí:

    • "I read an interesting article in the latest fashion magazine." (Tôi đã đọc một bài viết thú vị trong tạp chí thời trang mới nhất.)
    • "She subscribes to several science magazines." ( ấy đăng ký nhận nhiều tạp chí khoa học.)
  2. Kho súng:

    • "The soldiers stored their ammunition in a secure magazine." (Các binh sĩ đã lưu trữ đạn dược của họ trong một kho an toàn.)
  3. Ống đạn:

    • "He reloaded the magazine before going to the shooting range." (Anh ấy đã nạp lại ống đạn trước khi đến trường bắn.)
  4. Vỏ cuộn phim:

    • "The photographer changed the magazine to continue shooting." (Nhiếp ảnh gia đã thay đổi ống cuộn phim để tiếp tục chụp.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Magazines (danh từ số nhiều): "We have many different magazines in our collection." (Chúng tôi nhiều tạp chí khác nhau trong bộ sưu tập.)
  • Magazine rack (danh từ): Giá để đựng tạp chí.
    • "He placed the magazines on the magazine rack." (Anh ấy đã đặt các tạp chí lên giá đựng tạp chí.)
Từ đồng nghĩa:
  • Journal: Thường dùng để chỉ một tạp chí học thuật hoặc chuyên ngành.
  • Periodical: Một thuật ngữ chung cho các ấn phẩm phát hành định kỳ.
  • Publication: Một từ chung để chỉ bất kỳ ấn phẩm nào, bao gồm cả sách tạp chí.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • In the magazine: "I saw your photo in the magazine." (Tôi đã thấy bức ảnh của bạn trong tạp chí.)
  • Magazine cover: "The magazine cover features a famous celebrity." (Bìa tạp chí hình một người nổi tiếng.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "magazine", hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa đúng bạn muốn truyền đạt.
danh từ
  1. tạp chí
  2. nhà kho; kho súng, kho đạn, kho thuốc nổ
  3. đạn (trong súng)
  4. (nhiếp ảnh); (điện ảnh) vỏ cuộn phim (để nạp vào máy)

Similar Spellings

Words Containing "magazine"

Comments and discussion on the word "magazine"