Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
ông lớn
Nguyễn Du
cam
da cam
múi
khanh
bố chính
án sát
kim mã ngọc đường
gia thần
cầm hạc
bát phẩm
thế tộc
sinh từ
nhị phẩm
bể hoạn
hành hạt
đề lại
bạch thoại
quít
hia
hậu bổ
gian thần
hoạn đồ
sĩ hoạn
hung tinh
cậu ấm
Hà Tĩnh
mợ
chầu chực
nói lót
quất
cam giấy
cam chanh
cam sành
cam đường
cáo
quýt
lễ
ró
bổng
Nguyễn Trãi
lột
chột
Chu Văn An
bóp