Characters remaining: 500/500
Translation

marieur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "marieur" là một danh từ chỉ người thích làm mối, thườngngười giúp đỡ hoặc giới thiệu những người độc thân với nhau để họ có thể hẹn hò hoặc tiến tới hôn nhân.

Định nghĩa:
  • Marieur: người làm mối, người giới thiệu bạn đời cho người khác.
Cách sử dụng:
  1. Dùng để chỉ người làm mối:

    • Ví dụ: "Mon ami est un vrai marieur, il a réussi à marier plusieurs couples." (Bạn tôimột người làm mối thực thụ, anh ấy đã thành công trong việc kết nối nhiều cặp đôi.)
  2. Dùng trong ngữ cảnh hài hước hoặc thân mật:

    • Ví dụ: "Ne sois pas si pressé, je ne suis pas un marieur!" (Đừng vội vàng như vậy, tôi không phảimột người làm mối đâu!)
Biến thể của từ:
  • Marier: động từ "marier" có nghĩakết hôn hoặc làm lễ cưới. Ví dụ: "Ils vont se marier l'année prochaine." (Họ sẽ kết hôn vào năm tới.)
  • Mariage: danh từ "mariage" nghĩahôn nhân. Ví dụ: "Le mariage est une étape importante dans la vie." (Hôn nhânmột giai đoạn quan trọng trong cuộc đời.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Entremetteur: cũng có nghĩangười làm mối, nhưng có thể mang nghĩa hơi cổ điển hơn.
  • Cupidon: thường được dùng để chỉ một người làm mối một cách lãng mạn, lấy cảm hứng từ vị thần tình yêu trong thần thoại La .
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Il a toujours eu un talent naturel pour être marieur, il sait qui conviendrait le mieux à qui." (Anh ấy luôntài năng tự nhiên trong việc làm mối, anh ấy biết ai sẽ phù hợp nhất với ai.)
Idioms cụm động từ:
  • Faire le marieur: có nghĩa là "làm người làm mối", sử dụng trong tình huống khi ai đó cố gắng giới thiệu hai người với nhau.
    • Ví dụ: "Elle adore faire le marieur entre ses amis." ( ấy rất thích làm người làm mối giữa những người bạn của mình.)
Lưu ý:
  • Từ "marieur" thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật hoặc vui vẻ, không phải lúc nào cũng mang ý nghĩa nghiêm túc. Trong một số ngữ cảnh, người ta có thể cảm thấy không thoải mái khi bị giới thiệu bởi một "marieur", vì vậy cần chú ý đến cảm xúc của người khác khi sử dụng từ này.
danh từ
  1. người thích làm mối

Comments and discussion on the word "marieur"