Characters remaining: 500/500
Translation

mart

/mɑ:t/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "mart" một danh từ, thường được sử dụng để chỉ một nơi hoặc không gian dành cho việc mua bán, tương tự như chợ hoặc trung tâm thương mại. Dưới đây một số giải thích dụ về cách sử dụng từ này:

Định nghĩa
  1. Chợ, thị trường: "Mart" thường được dùng để chỉ một khu vực hoặc cửa hàng nơi mọi người có thể mua sắm các loại hàng hóa khác nhau.
  2. Trung tâm buôn bán: Có thể dùng để chỉ một nơi lớn hơn, thường nhiều cửa hàng dịch vụ khác nhau.
  3. Phòng đấu giá: Ít phổ biến hơn, nhưng cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh này.
dụ sử dụng
  • Chợ: "Let's go to the mart to buy some fresh vegetables." (Chúng ta hãy đến chợ để mua một ít rau tươi.)
  • Trung tâm buôn bán: "The new mart in our town has everything we need." (Trung tâm buôn bán mớithị trấn chúng ta tất cả những chúng ta cần.)
  • Phòng đấu giá: "The art mart is where collectors bid on rare pieces." (Phòng đấu giá nghệ thuật nơi các nhà sưu tập đấu giá các tác phẩm hiếm.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Grocery mart: Chỉ cửa hàng tạp hóa, nơi mọi người mua thực phẩm hàng ngày.

    • dụ: "I need to stop by the grocery mart to pick up some milk." (Tôi cần ghé qua cửa hàng tạp hóa để mua một ít sữa.)
  • Farmers' mart: Chợ nông sản, nơi người nông dân bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng.

    • dụ: "We buy our fruits and vegetables from the farmers' mart every Saturday." (Chúng tôi mua trái cây rau củ từ chợ nông sản mỗi thứ Bảy.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Market: Từ này cũng có nghĩa tương tự, chỉ nơi mua bán hàng hóa.

    • dụ: "I went to the market to buy some fish." (Tôi đã đến chợ để mua một ít .)
  • Bazaar: Thường chỉ những chợ lớn, nhiều loại hàng hóa thường tổ chứccác nước Trung Đông.

    • dụ: "The bazaar is famous for its colorful textiles." (Chợ này nổi tiếng với những loại vải màu sắc rực rỡ.)
Idioms cụm động từ liên quan

Mặc dù không nhiều idioms cụ thể liên quan đến "mart", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - One-stop mart: Một nơi bạn có thể tìm thấy tất cả những bạn cần không cần phải đi đến nhiều chỗ khác nhau. - dụ: "This store is a one-stop mart for all your household needs." (Cửa hàng này nơi bạn có thể tìm thấy tất cả những bạn cần cho gia đình.)

Phân biệt các biến thể
  • Martial: Liên quan đến chiến tranh hoặc quân đội. Không nên nhầm lẫn với "mart".
  • Martyr: Người chết một lý tưởng hoặc niềm tin. Cũng không liên quan đến "mart".
danh từ
  1. chợ
  2. thị trường, trung tâm buôn bán
  3. phòng đấu giá
danh từ
  1. vỗ béo (để giết thịt)

Comments and discussion on the word "mart"