Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
mort
/'mɔ:t/
Jump to user comments
danh từ
  • (săn bắn) tiếng (còi, tù và) báo hiệu thú săn đã cùng đường
  • (thông tục) số lượng lớn
    • there is a mort of fish in the river
      ở sông có một số lượng lớn cá, ở sông có nhiều cá
  • (từ lóng) người đàn bà, cô gái
  • cá hồi ba tuổi
Comments and discussion on the word "mort"