Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
merit
/'merit/
Jump to user comments
danh từ
  • giá trị
    • a man of merit
      người có giá trị; người có tài
    • to make a merit of
      xem như là có giá trị và đáng khen thưởng ca ngợi
  • công, công lao, công trạng
  • ((thường) số nhiều) công tội; (pháp lý) kẽ phải trái
    • to decide a case on its merits
      dựa trên lẽ phải trái của chính vụ án mà quyết định
ngoại động từ
  • đáng, xứng đáng
    • to merit reward
      đáng thưởng
Related words
Related search result for "merit"
Comments and discussion on the word "merit"