Từ "marée" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (féminin) và có nghĩa chính là "thủy triều" hoặc "nước triều". Thủy triều là sự biến đổi của mực nước biển xảy ra do tác động của lực hấp dẫn từ Mặt trăng và Mặt trời.
Các nghĩa chính của từ "marée":
Nước triều: Đây là nghĩa chính của từ. Ví dụ:
marée haute: nước triều lên (thủy triều cao)
marée basse: nước triều xuống (thủy triều thấp)
marée montante: nước triều lên
marée descendante: nước triều xuống
Hải sản tươi: Từ này còn được sử dụng để chỉ những hải sản được đánh bắt trong thời gian nước triều lên. Ví dụ:
Mùi hải sản: Khi nói về "odeur de marée", có nghĩa là mùi cá biển tươi, thường gợi lên hình ảnh của biển cả.
Đám đông: "Marée" cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ một đám đông người. Ví dụ:
Một số cụm từ và cách sử dụng nâng cao:
arriver comme marée en carême: đến rất đúng lúc, tức là xuất hiện một cách kịp thời.
contre vents et marée: bất chấp mọi trở ngại, nói về việc vượt qua khó khăn để đạt được điều gì đó.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
flot: dòng nước, sóng, có thể được dùng để chỉ những dòng nước lớn (không nhất thiết là thủy triều).
vague: sóng, thường dùng để nói về những sóng lớn trên biển.
Một số idioms liên quan:
marée montante: có thể được sử dụng để nói về sự phát triển hoặc tăng trưởng, ví dụ trong kinh doanh hay xã hội.
une marée d'émotions: một làn sóng cảm xúc, diễn tả cảm xúc mãnh liệt mà ai đó đang trải qua.