Characters remaining: 500/500
Translation

marié

Academic
Friendly

Từ "marié" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đã vợ" hoặc "đã chồng". Đâymột tính từ dùng để chỉ tình trạng hôn nhân của một người. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau cũng có một số biến thể bạn cần chú ý.

1. Định nghĩa cách sử dụng cơ bản:
  • Marié (tính từ): Đã kết hôn, vợ

    • Ví dụ: Il est marié. (Anh ấy đã vợ.)
  • Mariée (danh từ): Cô dâu

    • Ví dụ: La mariée est très belle. (Cô dâu rất đẹp.)
2. Các cách sử dụng nâng cao:
  • Rimes mariées: Là một thuật ngữ thơ ca, có nghĩanhững câu thơ vần cặp. Từ này thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa âm điệu, giống như một cuộc hôn nhân trong thi ca.

  • Mener quelqu'un comme une mariée: Nghĩa đen là "dẫn ai đó một cách trọng thể như một cô dâu". Câu này có thể ám chỉ việc đối xử đặc biệt hay trân trọng với ai đó.

  • Se plaindre que la mariée est trop belle: Có nghĩa là "than phiền rằng cô dâu quá đẹp". Câu này thường được dùng trong ngữ cảnh hài hước để chỉ sự ghen tị hoặc ngưỡng mộ.

  • Toucher à une chose comme à une jeune mariée: Nghĩa là "nâng niu một vật như nâng niu một cô dâu". Câu này thể hiện sự trân trọng cẩn thận trong cách xửmột đồ vật nào đó.

3. Các biến thể từ gần giống:
  • Mari: Nghĩa là "chồng" (danh từ giống đực).
  • Mariée: Như đã nói, nghĩa là "cô dâu" (danh từ giống cái).
  • Mariage: Nghĩa là "hôn nhân" (danh từ chung).
  • Marier: Động từ có nghĩa là "kết hôn" hoặc "cưới".
4. Từ đồng nghĩa:
  • Époux (đối với chồng): Từ này cũng chỉ người đã kết hôn nhưng thường được dùng trong văn phong trang trọng hơn.
  • Épouse (đối với vợ): Tương tự, từ này chỉ người vợ trong một cách trang trọng.
5. Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Célébrer un mariage: Tổ chức một đám cưới.
  • Vivre en couple: Sống như một cặp đôi (không nhất thiết phải kết hôn).
  • Se marier: Cụm động từ có nghĩa là "kết hôn".
6. Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "marié" các biến thể của , bạn cần chú ý đến giới tính số lượng. "Marié" (đối với nam) "mariée" (đối với nữ) là hai dạng khác nhau của cùng một từ. Ngoài ra, trong văn viết giao tiếp, cần phân biệt giữa việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh trang trọng không trang trọng.

tính từ
  1. đã vợ; đã chồng
    • rimes mariées
      (thơ ca) vần cặp
danh từ giống đực
  1. chú rể
danh từ giống cái
  1. cô dâu
    • mener quelqu'un comme une mariée
      đưa ai một cách trọng thể
    • se plaindre que la mariée est trop belle
      chê điều đáng mừng
    • toucher à une chose comme à une jeune mariée
      nâng niu vật

Comments and discussion on the word "marié"