Từ "marié" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đã có vợ" hoặc "đã có chồng". Đây là một tính từ dùng để chỉ tình trạng hôn nhân của một người. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và cũng có một số biến thể mà bạn cần chú ý.
Marié (tính từ): Đã kết hôn, có vợ
Mariée (danh từ): Cô dâu
Rimes mariées: Là một thuật ngữ thơ ca, có nghĩa là những câu thơ có vần cặp. Từ này thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa âm điệu, giống như một cuộc hôn nhân trong thi ca.
Mener quelqu'un comme une mariée: Nghĩa đen là "dẫn ai đó một cách trọng thể như một cô dâu". Câu này có thể ám chỉ việc đối xử đặc biệt hay trân trọng với ai đó.
Se plaindre que la mariée est trop belle: Có nghĩa là "than phiền rằng cô dâu quá đẹp". Câu này thường được dùng trong ngữ cảnh hài hước để chỉ sự ghen tị hoặc ngưỡng mộ.
Toucher à une chose comme à une jeune mariée: Nghĩa là "nâng niu một vật như nâng niu một cô dâu". Câu này thể hiện sự trân trọng và cẩn thận trong cách xử lý một đồ vật nào đó.
Khi sử dụng từ "marié" và các biến thể của nó, bạn cần chú ý đến giới tính và số lượng. "Marié" (đối với nam) và "mariée" (đối với nữ) là hai dạng khác nhau của cùng một từ. Ngoài ra, trong văn viết và giao tiếp, cần phân biệt giữa việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng.