Từ "matériel" trong tiếng Pháp có hai chức năng chính: nó có thể được sử dụng như một danh từ hoặc một tính từ, và nghĩa của nó có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
1. Nghĩa và cách sử dụng của "matériel":
2. Một số cụm từ và cách sử dụng nâng cao:
Jouissances matérielles: khoái lạc về xác thịt, chỉ những thú vui liên quan đến vật chất.
Temps matériel: thì giờ thực tế, dùng để chỉ thời gian thực sự có sẵn để làm việc gì đó.
Avoir sa matérielle assurée: đủ cơm áo để sống, chỉ một trạng thái an toàn về mặt vật chất.
3. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Concret: cụ thể, thường được sử dụng để chỉ những thứ mà chúng ta có thể nhìn thấy và chạm vào.
Physique: vật lý, liên quan đến cơ thể hoặc vật chất.
4. Một số lưu ý:
Khi sử dụng "matériel", cần phân biệt giữa nghĩa vật chất và nghĩa trừu tượng. Ví dụ, "matériel" khi nói về chứng cứ có thể hiểu là những bằng chứng thực tế, nhưng khi nói về một người "quá vật chất", nó mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ những người chỉ quan tâm đến tài sản mà bỏ quên những giá trị tinh thần.
5. Một số thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Hiện tại không có nhiều thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "matériel" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể kết hợp "matériel" với các động từ khác để tạo ra những cụm từ có nghĩa tương tự, như "investir dans du matériel" (đầu tư vào thiết bị vật chất).