Characters remaining: 500/500
Translation

matériel

Academic
Friendly

Từ "matériel" trong tiếng Pháp hai chức năng chính: có thể được sử dụng như một danh từ hoặc một tính từ, nghĩa của có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.

1. Nghĩa cách sử dụng của "matériel":
  • Nghĩa: "Matériel" có nghĩa là "vật chất", dùng để chỉ những thứ có thể cảm nhận được bằng giác quan, đối lập với những thứ trừu tượng.
  • Ví dụ:
    • Monde matériel: thế giới vật chất.
    • Biens matériels: của cải vật chất.
    • Une personne trop matérielle: một người quá vật chất (nghĩa xấu, chỉ những người quá chú trọng vào tiền bạc tài sản).
    • Preuves matérielles: chứng cứ cụ thể, chỉ những chứng cứ có thể quan sát được hoặc đo lường được.
2. Một số cụm từ cách sử dụng nâng cao:
  • Jouissances matérielles: khoái lạc về xác thịt, chỉ những thú vui liên quan đến vật chất.
  • Temps matériel: thì giờ thực tế, dùng để chỉ thời gian thực sự có sẵn để làm việcđó.
  • Avoir sa matérielle assurée: đủ cơm áo để sống, chỉ một trạng thái an toàn về mặt vật chất.
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Concret: cụ thể, thường được sử dụng để chỉ những thứ chúng ta có thể nhìn thấy chạm vào.
  • Physique: vật lý, liên quan đến cơ thể hoặc vật chất.
4. Một số lưu ý:
  • Khi sử dụng "matériel", cần phân biệt giữa nghĩa vật chất nghĩa trừu tượng. Ví dụ, "matériel" khi nói về chứng cứ có thể hiểunhững bằng chứng thực tế, nhưng khi nói về một người "quá vật chất", mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ những người chỉ quan tâm đến tài sản bỏ quên những giá trị tinh thần.
5. Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:

Hiện tại không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "matériel" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạnthể kết hợp "matériel" với các động từ khác để tạo ra những cụm từ có nghĩa tương tự, như "investir dans du matériel" (đầu vào thiết bị vật chất).

tính từ
  1. vật chất
    • Monde matériel
      thế giới vật chất
    • Biens matériels
      của cải vật chất
    • Une personne trop matérielle
      (nghĩa xấu) một người quá vật chất
  2. cụ thể
    • Preuves matérielles
      chứng cứ cụ thể
  3. (thuộc) xác thịt
    • Jouissances matérielles
      khoái lạc về xác thịt
    • temps matériel
      thì giờ thực tế (để làm việc gì)
danh từ giống đực
  1. đồ dùng, dụng cụ, khí cụ
    • Matériel d'enseignement
      đồ dùng giảng dạy
  2. chất liệu
    • Les mots sont le matériel du discours
      từchất liệu của lời nói
danh từ giống cái
  1. cơm áo để sống
    • Avoir sa matérielle assurée
      đủ cơm áo để sống

Comments and discussion on the word "matériel"