Từ "menée" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la femme), được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ và thông tin liên quan.
Định nghĩa:
Menée có thể chỉ sân đường chạy trốn (của hươu nai). Trong ngữ cảnh này, nó đề cập đến một khu vực mà động vật có thể chạy trốn khỏi kẻ săn mồi.
Menée cũng có thể mang nghĩa là âm mưu, tức là một kế hoạch được thực hiện một cách bí mật để đạt được một mục đích nào đó, thường là không chính đáng hoặc lén lút.
Ví dụ sử dụng:
Sân đường chạy trốn của hươu nai:
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Conspiration: âm mưu, sự phối hợp lén lút giữa một nhóm người.
Machination: một kế hoạch hoặc âm mưu tinh vi, có thể mang tính chất xấu.
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và cụm động từ liên quan:
Chú ý:
Khi sử dụng từ "menée," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa mà nó đang được dùng. Nếu bạn muốn diễn đạt một ý tưởng về sự chạy trốn, hãy chắc chắn rằng bạn đang nói về khía cạnh động vật; nếu không, bạn có thể đang thảo luận về những âm mưu trong xã hội hoặc chính trị.