Characters remaining: 500/500
Translation

menée

Academic
Friendly

Từ "menée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la femme), được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ thông tin liên quan.

Định nghĩa:
  1. Menée có thể chỉ sân đường chạy trốn (của hươu nai). Trong ngữ cảnh này, đề cập đến một khu vực động vật có thể chạy trốn khỏi kẻ săn mồi.
  2. Menée cũng có thể mang nghĩaâm mưu, tức là một kế hoạch được thực hiện một cách bí mật để đạt được một mục đích nào đó, thườngkhông chính đáng hoặc lén lút.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sân đường chạy trốn của hươu nai:

    • Les cerfs ont besoin de menées pour échapper aux prédateurs. (Những con hươu cần sân đường chạy trốn để thoát khỏi kẻ săn mồi.)
  2. Âm mưu:

    • Il a été accusé d'avoir participé à une menée contre le gouvernement. (Anh ta đã bị buộc tội tham gia vào một âm mưu chống lại chính phủ.)
Các biến thể của từ:
  • "menée" cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ khác nhau như "menée d'une enquête" (âm mưu trong một cuộc điều tra).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Conspiration: âm mưu, sự phối hợp lén lút giữa một nhóm người.
  • Machination: một kế hoạch hoặc âm mưu tinh vi, có thể mang tính chất xấu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật, từ "menée" có thể được sử dụng để tạo ra một không khí bí ẩn hoặc căng thẳng, gợi mở về các mối quan hệ phức tạp giữa các nhân vật.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại không idioms cụ thể liên quan đến "menée", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ nói về âm mưu hoặc kế hoạch như "tisser une menée" (dệt một âm mưu) trong văn học.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "menée," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa đang được dùng. Nếu bạn muốn diễn đạt một ý tưởng về sự chạy trốn, hãy chắc chắn rằng bạn đang nói về khía cạnh động vật; nếu không, bạn có thể đang thảo luận về những âm mưu trong xã hội hoặc chính trị.

danh từ giống cái
  1. (sân) đường chạy trốn (của hươu nai)
  2. (số nhiều) âm mưu

Comments and discussion on the word "menée"