Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mendier
Jump to user comments
nội động từ
  • ăn mày, ăn xin
ngoại động từ
  • ăn xin
    • Mendier son pain
      ăn xin bánh; xin cái ăn
  • (nghĩa bóng) xin xỏ, xin
    • Mendier des votes
      xin xỏ lá phiếu
Related search result for "mendier"
Comments and discussion on the word "mendier"