Characters remaining: 500/500
Translation

mentir

Academic
Friendly

Từ "mentir" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nói dối" hay "nói láo". Đâymột nội động từ, có nghĩa không cần một tân ngữ đi kèm. Khi bạn sử dụng từ "mentir", bạn đang diễn tả hành động không nói sự thật, hoặc nói điều đó không đúng sự thật.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Nói dối: Đâynghĩa phổ biến nhất của từ "mentir".

    • Ví dụ: Il ment quand il dit qu'il a fini ses devoirs. (Anh ấy nói dối khi nói rằng anh ấy đã hoàn thành bài tập của mình.)
  2. Phủ nhận: Khi ai đó "mentir à sa conscience", có nghĩahọ đang làm trái với lương tâm của mình.

    • Ví dụ: Mentir à sa conscience est une mauvaise chose. (Nói dối với lương tâm của mìnhđiều sai trái.)
  3. Nói khoác: Cụm từbeau mentir qui vient de loin" có nghĩanhững ai nói khoác thường không lý do chính đáng.

    • Ví dụ: Il a raconté une histoire incroyable, mais à beau mentir qui vient de loin. (Anh ấy đã kể một câu chuyện không thể tin nổi, nhưng những người nói khoác thường không lý do chính đáng.)
  4. Tự dối mình: "se mentir à soi-même" có nghĩatự lừa dối bản thân.

    • Ví dụ: Il se ment à lui-même en croyant qu'il est heureux. (Anh ấy tự lừa dối bản thân khi tin rằng mình hạnh phúc.)
Các biến thể của từ:
  • Mentirdạng nguyên thể.
  • Mentdạng hiện tại của ngôi thứ ba số ít (il ment).
  • Mentaitdạng quá khứ chưa hoàn thành (il mentait).
  • Avoir mentidạng quá khứ hoàn thành (il a menti).
Các từ gần giống:
  • Désinformer: thông tin sai lệch.
  • Falsifier: làm giả hoặc bóp méo sự thật.
Từ đồng nghĩa:
  • Tromper: lừa gạt.
  • Duper: lừa đảo.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Mentir comme un arracheur de dents: nói dối một cách trơ trẽn.

    • Ví dụ: Il ment comme un arracheur de dents pour se sortir des ennuis. (Anh ấy nói dối một cách trơ trẽn để thoát khỏi rắc rối.)
  • Pour ne pas mentir: để không nói dối, thường được dùng khi muốn nói sự thật.

    • Ví dụ: Pour ne pas mentir, je dois avouer que je n'aime pas ce film. (Để không nói dối, tôi phải thừa nhận rằng tôi không thích bộ phim này.)
Chú ý:

Khi sử dụng "mentir", bạn cần lưu ý ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến các cuộc trò chuyện trang trọng hơn. Cũng cần phân biệt với các từ đồng nghĩa khác để sử dụng cho phù hợp.

nội động từ
  1. nói dối, nói láo, nói điêu
  2. làm trái với; phủ nhận
    • Mentir à sa conscience
      làm trái với lương tâm
    • à beau mentir qui vient de loin
      đi xa về tha hồ nói khoác
    • en avoir menti
      đã nói sai về việc ấy
    • mentir comme un arracheur de dents
      xem arracheur
    • sans mentir; pour ne pas mentir
      nói thực ra; nói thẳng thắn ra
    • se mentir à soi-même
      tự dối mình

Comments and discussion on the word "mentir"