Characters remaining: 500/500
Translation

mercurial

/mə:'kjuəriəl/
Academic
Friendly

Từ "mercurial" trong tiếng Anh có nghĩa "thuộc về thủy ngân", nhưng ý nghĩa phổ biến hơn của từ này liên quan đến tính cách con người. Cụ thể hơn, "mercurial" thường được dùng để mô tả những người tính cách nhanh nhẹn, hoạt bát, nhưng cũng có thể thay đổi cảm xúc một cách thất thường, không kiên định.

Giải thích từ "mercurial"
  1. Tính từ:
    • Thuộc về thủy ngân: dụ, "mercurial column" (cột thủy ngân) hay "mercurial barometer" (máy đo áp suất khí quyển bằng thủy ngân).
    • Lanh lợi, hoạt bát, nhanh trí: Diễn tả sự nhanh nhẹn thông minh trong hành động.
    • Hay thay đổi, không kiên định: Mô tả những người cảm xúc hoặc tính cách không ổn định, dễ thay đổi.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Her mercurial nature makes it difficult to predict her reactions." (Tính cách thất thường của ấy khiến việc dự đoán phản ứng của trở nên khó khăn.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The artist's mercurial temperament often influenced the mood of his paintings." (Tính khí lanh lợi của nghệ sĩ thường ảnh hưởng đến tâm trạng của các bức tranh của ông.)
Các biến thể của từ
  • Mercuriality (danh từ): Sự thất thường, hay thay đổi trong cảm xúc hoặc tính cách.
    • dụ: "His mercuriality was both a gift and a curse." (Sự thất thường của anh ấy vừa một món quà vừa một lời nguyền.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Capricious: Thay đổi bất ngờ, không thể đoán trước.

    • dụ: "The weather is known to be capricious in spring." (Thời tiết thường thất thường vào mùa xuân.)
  • Fickle: Dễ thay đổi, không kiên định.

    • dụ: "She has a fickle nature, often changing her preferences." ( ấy tính cách không kiên định, thường xuyên thay đổi sở thích.)
Idioms Phrasal Verbs
  • "On a whim": Làm điều đó không kế hoạch, thường do cảm xúc nhất thời.

    • dụ: "She decided to travel to Europe on a whim." ( ấy quyết định đi du lịch châu Âu không kế hoạch trước.)
  • "Change one's mind": Thay đổi ý kiến hoặc quyết định.

    • dụ: "He tends to change his mind frequently." (Anh ấy thường thay đổi ý kiến thường xuyên.)
Chú ý

Khi sử dụng từ "mercurial", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực khi nói về tính cách hay cảm xúc nhưng có thể mang nghĩa tích cực khi nói về sự nhanh nhẹn, thông minh.

tính từ
  1. (thuộc) thuỷ ngân; thuỷ ngân
    • mercurial column
      cột thuỷ ngân
    • mercurial barometer
      cái đo khí áp thuỷ ngân
  2. (Mercurial) (thiên văn học) (thuộc) sao Thuỷ
  3. lanh lợi, hoạt bát, nhanh trí
  4. hay thay đổi, không kiên định, đồng bóng

Comments and discussion on the word "mercurial"