Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
erratic
/i'rætik/
Jump to user comments
tính từ
  • thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy
  • (y học) chạy, di chuyển (chỗ đau)
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) lang thang
    • erratic blocks
      (địa lý,địa chất) đá tảng lang thang
IDIOMS
  • erratic driving
    • sự lái chưa vững, sự lái chập choạng (ô tô)
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tình thất thường, người được chăng hay chớ, người bạ đâu hay đấy
Related search result for "erratic"
Comments and discussion on the word "erratic"