Characters remaining: 500/500
Translation

mets

Academic
Friendly

Từ "mets" trong tiếng Phápdanh từ giống đực, có nghĩa là "món ăn". Đâymột từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực thực đơn. Để giúp bạn hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các cách sử dụng, biến thể một số ví dụ cụ thể.

1. Định nghĩa:
  • Mets (giống đực): Món ăn, món ăn được chế biến phục vụ trong bữa ăn.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Le menu comprend plusieurs mets.
    (Thực đơn gồm nhiều món ăn.)

  • Ce restaurant est connu pour ses mets raffinés.
    (Nhà hàng này nổi tiếng với những món ăn tinh tế.)

3. Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Manger des mets: Ăn các món ăn.

    • Ví dụ: J'adore manger des mets exotiques. (Tôi thích ăn các món ăn kỳ lạ.)
  • Mets à emporter: Món ăn mang đi.

    • Ví dụ: Je commande des mets à emporter pour le dîner. (Tôi gọi món ăn mang đi cho bữa tối.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Plat: Cũng có nghĩamón ăn, nhưng thường được sử dụng để chỉ món chính.

    • Ví dụ: Quel plat recommandez-vous ? (Bạn gợi ý món ?)
  • Repas: Bữa ăn, có thể bao gồm nhiều món.

    • Ví dụ: Le repas était délicieux. (Bữa ăn thật ngon.)
5. Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • Mets les petits plats dans les grands: Nghĩa đen là "đặt những món ăn nhỏ trong những cái lớn", có nghĩachuẩn bị một bữa ăn đặc biệt hoặc hoành tráng.

    • Ví dụ: Pour son anniversaire, elle a mis les petits plats dans les grands. (Vào sinh nhật của ấy, đã chuẩn bị một bữa ăn đặc biệt.)
  • Manger sur le pouce: Nghĩaăn nhanh, không ngồi xuống bàn.

    • Ví dụ: Je n'ai pas le temps de m'asseoir, je vais manger sur le pouce. (Tôi không thời gian ngồi xuống, tôi sẽ ăn nhanh.)
6. Chú ý:
  • Từ "mets" thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, chẳng hạn như trong thực đơn của nhà hàng cao cấp.
  • Cần phân biệt với "plat" khi chỉ món ăn, "plat" thường chỉ món chính trong bữa ăn.
Kết luận:

Từ "mets" là một từ quan trọng trong lĩnh vực ẩm thực tiếng Pháp. không chỉ dùng để chỉ món ăn mà còn mở rộng ra nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau. Bạn có thể sử dụng từ này khi nói về thực đơn, khi đánh giá món ăn hoặc khi lên kế hoạch cho một bữa ăn đặc biệt.

danh từ giống đực
  1. món ăn
    • Le menu comprend plusieurs mets
      thực đơn gồm nhiều món ăn

Comments and discussion on the word "mets"