Từ "mets" trong tiếng Pháp là danh từ giống đực, có nghĩa là "món ăn". Đây là một từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và thực đơn. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các cách sử dụng, biến thể và một số ví dụ cụ thể.
Le menu comprend plusieurs mets.
(Thực đơn gồm nhiều món ăn.)
Ce restaurant est connu pour ses mets raffinés.
(Nhà hàng này nổi tiếng với những món ăn tinh tế.)
Manger des mets: Ăn các món ăn.
Mets à emporter: Món ăn mang đi.
Plat: Cũng có nghĩa là món ăn, nhưng thường được sử dụng để chỉ món chính.
Repas: Bữa ăn, có thể bao gồm nhiều món.
Mets les petits plats dans les grands: Nghĩa đen là "đặt những món ăn nhỏ trong những cái lớn", có nghĩa là chuẩn bị một bữa ăn đặc biệt hoặc hoành tráng.
Manger sur le pouce: Nghĩa là ăn nhanh, không ngồi xuống bàn.
Từ "mets" là một từ quan trọng trong lĩnh vực ẩm thực tiếng Pháp. Nó không chỉ dùng để chỉ món ăn mà còn mở rộng ra nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Bạn có thể sử dụng từ này khi nói về thực đơn, khi đánh giá món ăn hoặc khi lên kế hoạch cho một bữa ăn đặc biệt.