Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
minéral
Jump to user comments
tính từ
  • khoáng
    • Eaux minérales
      nước khoáng
    • Sels minéraux
      muối khoáng
    • chimie minérale
      hóa vô cơ
danh từ giống đực
  • khoáng vật
Related search result for "minéral"
Comments and discussion on the word "minéral"