Characters remaining: 500/500
Translation

minutie

Academic
Friendly

Từ "minutie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự tỉ mỉ" hoặc "sự chi tiết". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự chú ý đến từng chi tiết nhỏ, sự cẩn thận trong công việc hoặc trong một hành động nào đó.

Định nghĩa
  1. Minutie (danh từ giống cái): Sự tỉ mỉ, sự chú ý đến từng chi tiết nhỏ, điều vụn vặt.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong công việc:

    • "Elle a réalisé ce projet avec beaucoup de minutie." ( ấy đã thực hiện dự án này với rất nhiều sự tỉ mỉ.)
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Il faut faire preuve de minutie en préparant le repas." (Cần phải thể hiện sự tỉ mỉ khi chuẩn bị bữa ăn.)
  3. Trong nghệ thuật:

    • "Le peintre a travaillé avec minutie sur chaque détail de son tableau." (Họa đã làm việc với sự tỉ mỉ trên từng chi tiết của bức tranh.)
Biến thể cách sử dụng
  • Minutieux (tính từ): Tỉ mỉ, cẩn thận.

    • Ví dụ: "Un travail minutieux est souvent très apprécié." (Một công việc tỉ mỉ thường được đánh giá cao.)
  • Minutieusement (trạng từ): Một cách tỉ mỉ.

    • Ví dụ: "Il a examiné minutieusement les documents avant de les signer." (Anh ấy đã xem xét các tài liệu một cách tỉ mỉ trước khi ký.)
Từ gần giống & đồng nghĩa
  • Précision (sự chính xác): Đôi khi "minutie" có thể được sử dụng tương tự như "précision" khi nói về việc làm chính xác trong từng chi tiết.
  • Détails (các chi tiết): Từ này cũng liên quan đến sự tỉ mỉ, nhưng chỉ đơn thuầncác phần nhỏ trong một cái gì đó lớn hơn.
Các thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs)

Trong tiếng Pháp, không thành ngữ đặc biệt nào sử dụng từ "minutie", nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu diễn đạt như: - "Être dans les détails" (Ở trong các chi tiết) - có nghĩachú ý đến từng điều nhỏ.

Tóm lại

"Minutie" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả sự tỉ mỉ chú ý đến chi tiết. Việc sử dụng từ này không chỉ giúp bạn thể hiện sự cẩn thận trong công việc mà còn thể hiện sự tôn trọng với những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống.

danh từ giống cái
  1. sự tỉ mỉ
  2. (từ , nghĩa ) điều vụn vặt

Comments and discussion on the word "minutie"